royal stag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: royal stag
Phát âm : /'rɔiəl'stæg/
+ danh từ
- hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "royal stag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "royal stag":
royal stag royalistic - Những từ có chứa "royal stag" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộ giá chỉ dụ hoàng phái Trần Thủ Độ ngự chỉ bọ dừa âm nhạc hươu Nhà Hậu Lê more...
Lượt xem: 494